image
0911 581 983

Hotline 24/7

Danh mục sản phẩm

Tiền Phong - Ống lạnh PPR ĐK 40 - (10c)

74,422đ

image Còn hàng
  • (0)

Thương hiệu: Tiền Phong

Danh mục: Ống nhựa PPR dùng cho hệ thống nước lạnh và nước nóng Thiết kế: Ống tròn, màu xanh lá hoặc trắng ngà, có vạch chỉ thị màu xanh dương (nước lạnh) hoặc đỏ (nước nóng) Kích thước: Đường kính ngoài (DN): 40 mm Chiều dài: 4 mét/cây Độ dày thành ống: PN10: 3.7 mm PN16: 5.5 mm PN20: 6.7 mm PN25: 8.1 mm Áp suất làm việc: Tùy theo độ dày thành ống, áp suất làm việc tương ứng là PN10, PN16, PN20, PN25 Chất liệu: Polypropylene Random Copolymer (PP-R 80) Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 8077 & 8078 Nhiệt độ làm việc: Từ 0°C đến 95°C
  • CHi tiết sản phẩm
  • Đánh giá

Đặc điểm nổi bật

  • Chịu nhiệt và áp lực cao: Thích hợp cho cả hệ thống nước nóng và lạnh, với khả năng chịu nhiệt lên đến 95°C và áp suất tối đa 25 bar

  • Tuổi thọ cao: Sản phẩm có độ bền cơ học và khả năng chịu va đập cao, tuổi thọ sử dụng lên đến 50 năm

  • An toàn cho sức khỏe: Chất liệu PP-R 80 không chứa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho hệ thống cấp nước sinh hoạt

  • Dễ thi công: Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, giảm chi phí nhân công và thời gian thi công


🧩 Cấu tạo

  • Thành ống: Được sản xuất từ nhựa PP-R 80 nguyên sinh, đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt

  • Bề mặt trong: Trơn láng, giảm thiểu ma sát và hạn chế đóng cặn, đảm bảo lưu lượng nước ổn định

  • Màu sắc: Ống thường có màu xanh lá hoặc trắng ngà, với vạch chỉ thị màu xanh dương cho nước lạnh và đỏ cho nước nóng


🧰 Cách sử dụng

  • Ứng dụng: Sử dụng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, hệ thống dẫn nước nóng lạnh trong dân dụng và công nghiệp, hệ thống sưởi ấm, và các ứng dụng công nghiệp khác

  • Phương pháp lắp đặt: Ống được kết nối bằng phương pháp hàn nhiệt, đảm bảo mối nối kín, không rò rỉ

  • Lưu ý khi lắp đặt:

    • Đảm bảo bề mặt cắt ống vuông góc và sạch sẽ trước khi hàn

    • Sử dụng máy hàn chuyên dụng để đảm bảo chất lượng mối nối

    • Tuân thủ đúng thời gian và nhiệt độ hàn theo khuyến cáo của nhà sản xuất


💰 Giá tham khảo

  • PN10 (3.7 mm): Khoảng 72,545 VND/mét (chưa VAT)

  • PN16 (5.5 mm): Khoảng 88,000 VND/mét (chưa VAT)

  • PN20 (6.7 mm): Khoảng 115,545 VND/mét (chưa VAT)

  • PN25 (8.1 mm): Khoảng 125,364 VND/mét (chưa VAT)

     

  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %

0

Để lại đánh giá