image
0911 581 983

Hotline 24/7

Danh mục sản phẩm

Tiền Phong - Ống UV 63 PN10

208,047đ

image Hết hàng
  • (0)

Thương hiệu: Tiền Phong

Thiết kế Ống uPVC 63 PN10 của Tiền Phong là loại ống nhựa cứng, có dạng hình trụ tròn, bề mặt bên trong và bên ngoài nhẵn bóng. Đây là loại ống được thiết kế để dẫn nước và các chất lỏng khác trong các hệ thống chịu áp lực. "63" là đường kính ngoài danh nghĩa của ống tính bằng milimet (mm), còn "PN10" biểu thị khả năng chịu áp suất danh nghĩa là 10 bar. Kích thước Đường kính ngoài danh nghĩa (OD): 63mm. Đây là kích thước tiêu chuẩn để kết nối với các phụ kiện có cùng đường kính. Chiều dài tiêu chuẩn: Ống uPVC Tiền Phong thường có chiều dài tiêu chuẩn là 4m hoặc 6m. Tuy nhiên, chiều dài có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng. Độ dày thành ống: Đối với ống uPVC 63 PN10 của Tiền Phong, độ dày thành ống thường là 3.0 mm (theo tiêu chuẩn ISO 1452:2009).
  • CHi tiết sản phẩm
  • Đánh giá

Thông số kỹ thuật

  • Chất liệu: uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride) cao cấp. Nhựa Tiền Phong sử dụng nguyên liệu PVC nguyên sinh, không hóa dẻo, không chứa chì và các kim loại nặng độc hại, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho nguồn nước sinh hoạt.
  • Màu sắc: Thường là màu xám hoặc trắng ngà đặc trưng của ống uPVC Tiền Phong.
  • Áp suất làm việc danh nghĩa (PN): 10 bar (1.0 MPa hay 10 kg/cm²). Điều này có nghĩa là ống có thể hoạt động liên tục trong môi trường có áp suất lên đến 10 bar mà vẫn đảm bảo độ bền và an toàn.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 1452:2009 (hệ mét)BS EN ISO 1452:2009 (hệ inch). Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng tương thích cao của ống.
  • Nhiệt độ làm việc: Phù hợp với các hệ thống dẫn nước có nhiệt độ từ 0°C đến 45°C. Không sử dụng cho nước nóng vì nhiệt độ cao có thể làm biến dạng ống uPVC.
  • Phương pháp kết nối: Chủ yếu là nối dán keo (đối với ống nong trơn) hoặc nối gioăng cao su (đối với ống nong gioăng).

Đặc điểm nổi bật

  • Độ bền cơ học cao: Ống uPVC có khả năng chịu va đập tốt, độ cứng cao, chống biến dạng dưới tác động lực.
  • Chống ăn mòn hóa chất: Kháng tốt với nhiều loại hóa chất, axit, kiềm, muối, không bị gỉ sét hay phân hủy trong môi trường khắc nghiệt.
  • Không độc hại: Được sản xuất từ vật liệu an toàn, không chứa chì và các chất độc hại khác, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho nguồn nước sạch.
  • Bề mặt trơn nhẵn: Lòng ống nhẵn giúp giảm thiểu ma sát, hạn chế tối đa sự lắng đọng cặn bẩn, rong rêu, đảm bảo dòng chảy lưu thông tốt và không bị tắc nghẽn.
  • Tuổi thọ cao: Có khả năng sử dụng lên đến hơn 50 năm trong điều kiện lắp đặt và sử dụng đúng kỹ thuật.
  • Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển, bốc dỡ và lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.
  • Chi phí hợp lý: Giá thành cạnh tranh so với các loại ống kim loại, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án.
  • Cách điện tốt: Là vật liệu không dẫn điện, an toàn khi sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

Công dụng

  • Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt: Là lựa chọn hàng đầu cho việc dẫn nước sạch từ nguồn đến các hộ gia đình, cũng như hệ thống thoát nước thải, nước mưa trong các khu dân cư, tòa nhà.
  • Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp: Dùng để dẫn nước tưới cho cây trồng trong nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp.
  • Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp: Ứng dụng trong các nhà máy, xí nghiệp để dẫn các chất lỏng không ăn mòn và không có nhiệt độ cao.
  • Bảo vệ cáp điện: Một số loại ống uPVC cũng được dùng để luồn và bảo vệ dây dẫn điện.

Cách sử dụng và lắp đặt

  1. Cắt ống: Cắt ống vuông góc với trục, đảm bảo đường cắt phẳng và sạch sẽ.
  2. Vát mép (nếu cần): Với ống nong trơn, vát nhẹ mép ống ở góc 15-45 độ để dễ dàng đưa vào phụ kiện và tránh đẩy keo ra ngoài.
  3. Làm sạch bề mặt: Lau sạch bụi bẩn, dầu mỡ trên bề mặt ngoài của đầu ống và mặt trong của phụ kiện (hoặc đầu nong của ống).
  4. Bôi keo (đối với mối dán keo):
    • Sử dụng keo dán PVC chuyên dụng của Tiền Phong hoặc các thương hiệu uy tín.
    • Bôi đều một lớp keo mỏng và đủ lượng lên cả bề mặt ngoài của ống và bề mặt trong của phụ kiện (hoặc đầu nong).
    • Thao tác nhanh chóng, tránh để keo khô trước khi lắp.
  5. Lắp ráp: Đẩy nhanh đầu ống vào phụ kiện (hoặc đầu nong) cho đến khi ống chạm vạch dấu (nếu có) hoặc đẩy sâu hết cỡ. Xoay nhẹ ống 1/4 vòng để keo phân bố đều.
  6. Giữ và làm khô: Giữ chặt mối nối trong khoảng 30 giây đến 1 phút để keo bắt đầu khô và cố định. Tránh di chuyển hoặc tác động lực lên mối nối trong vài giờ (thường là 2-4 giờ tùy nhiệt độ môi trường).
  7. Kiểm tra: Để keo khô hoàn toàn (thường sau 24 giờ để đạt độ bền tối đa) trước khi đưa hệ thống vào vận hành hoặc kiểm tra áp suất. Kiểm tra kỹ các mối nối xem có bị rò rỉ không.
  8. Nối gioăng (đối với ống nong gioăng):
    • Làm sạch bề mặt ống và gioăng.
    • Kiểm tra gioăng và lắp vào rãnh (nếu cần).
    • Bôi chất làm trơn chuyên dụng (hoặc nước xà phòng) lên gioăng và đầu ống.
    • Đẩy ống vào đầu nong có gioăng cho đến vạch dấu hoặc hết cỡ.

Cấu tạo

Ống uPVC 63 PN10 có cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả:

  • Vật liệu chính: Nhựa uPVC được đùn ép thành dạng ống.
  • Lòng ống: Bề mặt bên trong nhẵn bóng để tối ưu hóa dòng chảy.
  • Thành ống: Độ dày được tính toán để chịu được áp suất PN10.
  • Đầu ống: Có thể là dạng đầu trơn (dùng để dán keo) hoặc đầu nong (đầu có phần mở rộng để nối trực tiếp với ống khác bằng keo hoặc gioăng cao su).

     

  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %

0

Để lại đánh giá