image
0911 581 983

Hotline 24/7

Danh mục sản phẩm

Tiền Phong - PPR Ống Tránh 20 (15/210)

15,415đ

image Còn hàng
  • (0)

Thương hiệu: Tiền Phong

Tiền Phong - PPR Ống Tránh 20 (15/210)
  • CHi tiết sản phẩm
  • Đánh giá

Vật Liệu Làm Ống Tránh 20 Nước Nóng PPR Bình Minh:

 Ống tránh 20 PPR BM được sản xuất từ hợp chất nhựa Polypropylene Random Copolymer, PP-R80.

ống tránh

Thông Số Kỹ Thuật Ống Tránh Nước Nóng PPR Bình Minh:

thông số ống tránh

DN (mm) Dmin (mm) Zmin (mm) Lmin (mm) Hmin (mm) L1min (mm)
Đường kính trong Đường kính ngoài   Chiều dài    
20 28 31 92 27 12
25 35 43 118 35 14
32 43 55 147 45 15
40 52 69 179 54 19
50 64 87 221 70 20

Lĩnh Vực áp dụng:

 Ống tránh 20 PPR BM thích hợp cho các ứng dụng:

– Các hệ thống ống dẫn và phân phối nước nước nóng và lạnh dùng cho các mục đích : nước uống, nước sinh hoạt, nước công nghiệp và nước tưới tiêu trong nông nghiệp.

– Các hệ thống ống vận chuyển dung dịch thực phẩm ở nhiệt độ cao và thấp.

– Các hệ thống ống dẫn sưởi ấm sàn nhà.

– Các hệ thống ống dẫn hơi, gas trong công nghiệp.

Tính chất vật lý:

–    Tỷ trọng  0.91 g/cm3
–    Độ bền kéo đứt 23 MPa
–    Hệ số giãn nở nhiệt 0.15 mm/m.0C
–    Điện trở suất bề mặt 1012  
–    Nhiệt độ làm việc cho phép 0 đến 95 0C
–    Chỉ số chảy tối đa (2300C, 2.16Kg)       0.5  g/10phút
–    Nhiệt độ hóa mềm vicat (VST/A/50K/h (10N))       132 0C

Tính Chất Hóa Học:

  • Chịu được
  • Không Chịu được
– Các loại dung dịch axit. – Các axit đậm đặc có tính oxy hóa.
– Các loại dung dịch kiềm. – Các tác nhân halogen.
– Các loại dung dịch muối.  
– Các loại dung môi yếu.  

Áp Suất Và Tuổi Thọ Làm Việc Của Ống Tránh PPR BM:

Nhiệt độ Thời gian sử dụng Áp suất làm việc cho phép, Pw
 (năm) (bar)
  PN 10 PN 20
  S5 / SDR 11 S2,5 / SDR6
≤ 100C 1 21.1 42
5 19.8 39.7
10 19.3 38.6
25 18.7 37.4
50 18.2 36.4
     
≤ 200C 1 18 35.9
5 16.9 33.7
10 16.4 32.8
25 15.9 31.7
50 15.4 30.9
     
≤ 300C 1 15.3 30.5
5 14.3 28.6
10 13.9 27.8
25 13.4 26.8
50 13 26.1
     
  1 13 25.9
≤ 400C 5 12.1 24.2
  10 11.8 23.5
  25 11.3 22.6
  50 11 22
≤ 500C 1 11 21.9
5 10.2 20.4
10 9.9 19.8
25 9.5 19
50 9.2 18.5
     
≤ 600C 1 9.2 18.5
5 8.6 17.2
10 8.3 16.6
25 8 16
50 7.7 15.5
≤ 700C 1 7.8 15.5
5 7.2 14.4
10 7 13.9
25 6 12.1
50 5.1 10.2
≤ 800C 1 6.5 13
5 5.7 11.5
10 4.8 9.7
25 3.9 7.8
≤ 950C 1 4.6 9.2
5 3.1 6.2

=> Xem bảng báo giá và dowload bảng báo giá Phụ kiện nước nóng PPR Bình Minh mời quý vị bấm 

Bảng Giá Chung Ống Tránh Nước Nóng PPR Bình Minh:

  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %

0

Để lại đánh giá