image
0911 581 983

Hotline 24/7

Danh mục sản phẩm

Tiền Phong - Van cửa UV 63

1,643,465đ

image Còn hàng
  • (0)

Thương hiệu: Tiền Phong

Danh mục Van nhựa uPVC (Cụ thể là van cửa hoặc van cổng uPVC) Thiết kế Van cửa (hay van cổng) là loại van dùng để khóa hoặc mở hoàn toàn dòng chảy trong đường ống. Khi mở hoàn toàn, đĩa van sẽ được kéo lên cao, tạo ra dòng chảy không bị cản trở. Khi đóng, đĩa van sẽ hạ xuống để chặn kín dòng chảy. Sản phẩm có đường kính danh nghĩa 63mm và khả năng chịu áp suất 10 bar. Kích thước Đường kính danh nghĩa (DN): 63mm (tức là dùng cho ống có đường kính ngoài Ø63mm). Kích thước kết nối: Phù hợp với ống uPVC D63.
  • CHi tiết sản phẩm
  • Đánh giá

Thông tin sản phẩm Tiền Phong - Van cửa uPVC ĐK 63 PN10


Danh mục

Van nhựa uPVC (Cụ thể là van cửa hoặc van cổng uPVC)


Thiết kế

Van cửa (hay van cổng) là loại van dùng để khóa hoặc mở hoàn toàn dòng chảy trong đường ống. Khi mở hoàn toàn, đĩa van sẽ được kéo lên cao, tạo ra dòng chảy không bị cản trở. Khi đóng, đĩa van sẽ hạ xuống để chặn kín dòng chảy. Sản phẩm có đường kính danh nghĩa 63mm và khả năng chịu áp suất 10 bar.


Kích thước

  • Đường kính danh nghĩa (DN): 63mm (tức là dùng cho ống có đường kính ngoài Ø63mm).
  • Kích thước kết nối: Phù hợp với ống uPVC D63.

Thông số kỹ thuật

  • Chất liệu: uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride) cao cấp. Đây là loại nhựa không hóa dẻo, có độ cứng và độ bền vượt trội.
  • Màu sắc: Thường là màu xám hoặc trắng đặc trưng của phụ kiện uPVC Tiền Phong.
  • Áp suất làm việc (PN): 10 bar (tức là van có thể hoạt động ổn định trong hệ thống có áp suất lên đến 10 kg/cm²).
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 1452 (hệ mét), đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích.
  • Cơ chế vận hành: Tay vặn hoặc tay quay (tùy thiết kế cụ thể), điều khiển đĩa van nâng lên hoặc hạ xuống.
  • Nhiệt độ làm việc: Thường từ 0°C đến 60°C (phù hợp cho hệ thống cấp thoát nước thông thường, không dùng cho nước nóng).

Đặc điểm nổi bật

  • Khả năng đóng/mở hoàn toàn: Khi mở hoàn toàn, van không gây cản trở dòng chảy, giảm thiểu tổn thất áp suất. Khi đóng, van chặn kín dòng chảy hiệu quả.
  • Chống ăn mòn hóa chất: Chất liệu uPVC có khả năng kháng tốt với nhiều loại hóa chất, axit, kiềm và muối, phù hợp cho hệ thống nước sạch, nước thải và một số ứng dụng công nghiệp.
  • Độ bền cao: Nhựa uPVC có độ bền cơ học tốt, chịu va đập và chống lão hóa dưới tác động của tia UV và môi trường, giúp tuổi thọ sản phẩm kéo dài.
  • Khối lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm chi phí thi công.
  • Giá thành hợp lý: So với các loại van kim loại, van nhựa uPVC có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • Không độc hại: Đảm bảo an toàn vệ sinh cho nguồn nước sạch.

Công dụng

  • Khóa/mở dòng chảy: Dùng để ngắt hoặc cho phép dòng nước chảy qua một đoạn ống cụ thể trong hệ thống.
  • Điều tiết dòng chảy (hạn chế): Mặc dù chủ yếu dùng để đóng/mở hoàn toàn, van cửa cũng có thể được sử dụng để điều tiết lưu lượng ở mức độ nhất định, nhưng không phải là tối ưu cho việc điều tiết liên tục như van cầu hay van bi.
  • Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, xử lý nước thải, và một số ứng dụng công nghiệp nhẹ.

Cách sử dụng

  1. Lắp đặt:
    • Chuẩn bị: Làm sạch bề mặt đầu ống uPVC và mặt trong của van.
    • Bôi keo: Bôi đều một lớp keo dán PVC chuyên dụng lên cả hai bề mặt cần kết nối.
    • Gắn kết: Nhanh chóng đưa ống vào lòng van sao cho khít và đúng vị trí. Giữ chặt mối nối trong khoảng thời gian keo khô theo hướng dẫn của nhà sản xuất keo. Đảm bảo van được lắp đúng chiều dòng chảy (nếu có mũi tên chỉ hướng trên thân van).
    • Kiểm tra: Sau khi keo khô hoàn toàn, kiểm tra độ kín của mối nối trước khi vận hành hệ thống.
  2. Vận hành:
    • Mở van: Xoay tay vặn/tay quay ngược chiều kim đồng hồ (hoặc theo chiều mũi tên OPEN) cho đến khi đĩa van được nâng lên hoàn toàn.
    • Đóng van: Xoay tay vặn/tay quay theo chiều kim đồng hồ (hoặc theo chiều mũi tên CLOSE) cho đến khi đĩa van hạ xuống và chặn kín dòng chảy.
    • Lưu ý: Tránh đóng/mở quá nhanh hoặc quá mạnh để kéo dài tuổi thọ của van.

Cấu tạo

  1. Thân van: Phần chính của van, làm từ nhựa uPVC đúc nguyên khối, chứa các bộ phận bên trong và có hai đầu để kết nối với đường ống.
  2. Đĩa van (Gate/Wedge): Bộ phận đóng mở chính, một tấm nhựa (hoặc bọc cao su) phẳng hoặc hình nêm, trượt lên xuống vuông góc với dòng chảy để chặn hoặc cho phép nước đi qua.
  3. Trục van: Nối đĩa van với tay vặn/tay quay, truyền lực để nâng hạ đĩa van. Thường làm từ kim loại chống ăn mòn hoặc nhựa cứng.
  4. Hộp đệm (Bonnet): Phần trên của van, giữ cố định trục van và chứa bộ phận làm kín để ngăn rò rỉ nước từ thân van ra ngoài dọc theo trục.
  5. Tay vặn/Tay quay: Bộ phận điều khiển bên ngoài, dùng để vận hành van (xoay để nâng/hạ đĩa van).
  6. Gioăng/Vòng đệm: Các gioăng cao su hoặc vật liệu làm kín khác được đặt ở các vị trí kết nối và xung quanh trục van để đảm bảo độ kín nước.

     

  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %
  • 0 %

0

Để lại đánh giá